benzen /(sw. V.; hat)/
nài nỉ;
nằn nì (inständig, beharrlich bitten);
nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng. : er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam
abtrotzen /(sw. V.; hat)/
thụyết phục;
nằn nì;
vòi vĩnh được;
cô ấy đã nằn nì buộc cha mẹ phải chấp thuận cuộc hôn nhân của mình. : sie hat den Eltern die Heirat abgetrotzt
aufdrängen /(sw. V.; hat)/
thúc giục;
thôi thúc;
nằn nì;
làm áp lực (hartnäckig anbieten, aufnötigen);
buộc ai làm gì : jmdm. etw. aufdrän gen hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về. : er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt