TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằn nì

nằn nì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi vĩnh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nằn nì

benzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtrotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um Gnade flehen

cầu xin tha thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam

nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng.

sie hat den Eltern die Heirat abgetrotzt

cô ấy đã nằn nì buộc cha mẹ phải chấp thuận cuộc hôn nhân của mình.

jmdm. etw. aufdrän gen

buộc ai làm gì

er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt

hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flehen /vi (um A)/

vi (um A) cầu xin, nằn nì, khẩn khoản; um Gnade flehen cầu xin tha thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benzen /(sw. V.; hat)/

nài nỉ; nằn nì (inständig, beharrlich bitten);

nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng. : er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam

abtrotzen /(sw. V.; hat)/

thụyết phục; nằn nì; vòi vĩnh được;

cô ấy đã nằn nì buộc cha mẹ phải chấp thuận cuộc hôn nhân của mình. : sie hat den Eltern die Heirat abgetrotzt

aufdrängen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; thôi thúc; nằn nì; làm áp lực (hartnäckig anbieten, aufnötigen);

buộc ai làm gì : jmdm. etw. aufdrän gen hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về. : er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt