Việt
thụyết phục
nằn nì
vòi vĩnh được
Đức
abtrotzen
sie hat den Eltern die Heirat abgetrotzt
cô ấy đã nằn nì buộc cha mẹ phải chấp thuận cuộc hôn nhân của mình.
abtrotzen /(sw. V.; hat)/
thụyết phục; nằn nì; vòi vĩnh được;
sie hat den Eltern die Heirat abgetrotzt : cô ấy đã nằn nì buộc cha mẹ phải chấp thuận cuộc hôn nhân của mình.