TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thụyết phục

thụyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằn nì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi vĩnh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thụyết phục

abtrotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat den Eltern die Heirat abgetrotzt

cô ấy đã nằn nì buộc cha mẹ phải chấp thuận cuộc hôn nhân của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtrotzen /(sw. V.; hat)/

thụyết phục; nằn nì; vòi vĩnh được;

cô ấy đã nằn nì buộc cha mẹ phải chấp thuận cuộc hôn nhân của mình. : sie hat den Eltern die Heirat abgetrotzt