TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benzen

benzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nài nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằn nì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

benzen

benzene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

benzen

Benzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Benzol

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam

nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

benzene

Benzol, Benzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benzen /(sw. V.; hat)/

nài nỉ; nằn nì (inständig, beharrlich bitten);

er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam : nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benzen /nt/HOÁ/

[EN] benzene

[VI] benzen