Việt
benzen
nài nỉ
nằn nì
Anh
benzene
Đức
Benzen
Benzol
er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam
nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng.
Benzol, Benzen
benzen /(sw. V.; hat)/
nài nỉ; nằn nì (inständig, beharrlich bitten);
er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam : nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng.
Benzen /nt/HOÁ/
[EN] benzene
[VI] benzen