TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm áp lực

hăm dọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe dọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằn nì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy hiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm áp lực

drohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedrangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedrohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. mit Entlassung drohen

dọa cho ai thôi việc

sie drohten damit, die Geiseln zu erschie- ßen

họ hăm dọa sẽ bắn chết các con tin.

die Verantwortung lag ihm schwer auf

trách nhiệm đè nặng lên vai hắn.

jmdm. etw. aufdrän gen

buộc ai làm gì

er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt

hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về.

jmdn. mit Anrufen bedrängen

gọi điện thoại thúc giục ai

die Gläubiger bedrängten ihn sehr

các chủ nợ thúc ép hắn dữ dội

der Star wurde von den Reportern mit Fragen bedrängt

diễn viên ngôi sao bị các phóng viên đặt ra các câu hỏi tới tấp.

jmdn. mit dem Messer bedrohen

dùng dao uy hiếp ai.

jmdm. etw. abpressen

ép Abpressung buộc ai điều gì

jmdm. ein Geständnis abpressen

gây áp lực buộc ai phải nhận tội

ich presste mir ein Lächeln ab

tôi cố mỉm một nụ cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drohen /[’dro-.an] (sw. V.; hat)/

hăm dọa; đe dọa; làm áp lực (bedrohen);

dọa cho ai thôi việc : jmdm. mit Entlassung drohen họ hăm dọa sẽ bắn chết các con tin. : sie drohten damit, die Geiseln zu erschie- ßen

aufliegen /(st. V.; hat)/

(geh veraltend) đè nặng; làm áp lực; làm nặng nề;

trách nhiệm đè nặng lên vai hắn. : die Verantwortung lag ihm schwer auf

aufdrängen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; thôi thúc; nằn nì; làm áp lực (hartnäckig anbieten, aufnötigen);

buộc ai làm gì : jmdm. etw. aufdrän gen hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về. : er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt

bedrangen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; thúc ép; làm áp lực; quấy rầy (belästigen);

gọi điện thoại thúc giục ai : jmdn. mit Anrufen bedrängen các chủ nợ thúc ép hắn dữ dội : die Gläubiger bedrängten ihn sehr diễn viên ngôi sao bị các phóng viên đặt ra các câu hỏi tới tấp. : der Star wurde von den Reportern mit Fragen bedrängt

bedrohen /(sw. V.; hat)/

đe dọa; uy hiếp; hăm dọa; làm áp lực (drohen);

dùng dao uy hiếp ai. : jmdn. mit dem Messer bedrohen

abpressen /(sw. V.; hat)/

cưỡng ép; thúc ép; làm áp lực; bắt buộc (abnotigen, abzwingen);

ép Abpressung buộc ai điều gì : jmdm. etw. abpressen gây áp lực buộc ai phải nhận tội : jmdm. ein Geständnis abpressen tôi cố mỉm một nụ cười. : ich presste mir ein Lächeln ab