TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nặng nề

đè nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm nặng nề

aufliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verantwortung lag ihm schwer auf

trách nhiệm đè nặng lên vai hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufliegen /(st. V.; hat)/

(geh veraltend) đè nặng; làm áp lực; làm nặng nề;

trách nhiệm đè nặng lên vai hắn. : die Verantwortung lag ihm schwer auf