bedrohen /(sw. V.; hat)/
đe dọa;
uy hiếp;
hăm dọa;
làm áp lực (drohen);
jmdn. mit dem Messer bedrohen : dùng dao uy hiếp ai.
bedrohen /(sw. V.; hat)/
là mốì nguy cơ;
gây nguy hiểm (gefährden);
Hochwasser bedroht die Stadt : thành phố đang có nguy cơ bị lụt der Frieden war bedroht : nền hòa bình đã bị đe dọa das Haus war von Flammen bedroht : căn nhà có nguy ca bị thiêu rụi diese Art ist vom Aussterben bedroht : loài này đang có nguy ca bị tuyệt chủng sein Leben ist bedroht : tính mạng của nó đang bị đe dọa.