TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedrohen

đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăm dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe nẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa đẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộ nạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa nạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậm dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy hiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy hiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là mốì nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bedrohen

bedrohen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gegenwärtig führen menschliche Einflüsse zu Ozonabbau und verstärktem Treibhauseffekt und bedrohen das irdische Leben (Seite 248).

Hiện nay, ảnh hưởng của con người làm suy giảm tầng ozone và tăng cường hiệu ứng nhà kính, đe dọa sự sống trên trái đất (trang 248).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit dem Messer bedrohen

dùng dao uy hiếp ai.

Hochwasser bedroht die Stadt

thành phố đang có nguy cơ bị lụt

der Frieden war bedroht

nền hòa bình đã bị đe dọa

das Haus war von Flammen bedroht

căn nhà có nguy ca bị thiêu rụi

diese Art ist vom Aussterben bedroht

loài này đang có nguy ca bị tuyệt chủng

sein Leben ist bedroht

tính mạng của nó đang bị đe dọa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedrohen /(sw. V.; hat)/

đe dọa; uy hiếp; hăm dọa; làm áp lực (drohen);

jmdn. mit dem Messer bedrohen : dùng dao uy hiếp ai.

bedrohen /(sw. V.; hat)/

là mốì nguy cơ; gây nguy hiểm (gefährden);

Hochwasser bedroht die Stadt : thành phố đang có nguy cơ bị lụt der Frieden war bedroht : nền hòa bình đã bị đe dọa das Haus war von Flammen bedroht : căn nhà có nguy ca bị thiêu rụi diese Art ist vom Aussterben bedroht : loài này đang có nguy ca bị tuyệt chủng sein Leben ist bedroht : tính mạng của nó đang bị đe dọa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedrohen /vt (mit D)/

vt (mit D) đe dọa, đe, dọa, đe nẹt, dọa đẫm, nộ nạt, dọa nạt, hăm dọa, dậm dọa, uy hiếp.