TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là mốì nguy cơ

là mốì nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là mốì nguy cơ

bedrohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochwasser bedroht die Stadt

thành phố đang có nguy cơ bị lụt

der Frieden war bedroht

nền hòa bình đã bị đe dọa

das Haus war von Flammen bedroht

căn nhà có nguy ca bị thiêu rụi

diese Art ist vom Aussterben bedroht

loài này đang có nguy ca bị tuyệt chủng

sein Leben ist bedroht

tính mạng của nó đang bị đe dọa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedrohen /(sw. V.; hat)/

là mốì nguy cơ; gây nguy hiểm (gefährden);

thành phố đang có nguy cơ bị lụt : Hochwasser bedroht die Stadt nền hòa bình đã bị đe dọa : der Frieden war bedroht căn nhà có nguy ca bị thiêu rụi : das Haus war von Flammen bedroht loài này đang có nguy ca bị tuyệt chủng : diese Art ist vom Aussterben bedroht tính mạng của nó đang bị đe dọa. : sein Leben ist bedroht