TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây nguy hiểm

Gây nguy hiểm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối đe dọa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

là mốì nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ảnh hưởng không tốt đến điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ngụy hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy vào vòng nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- gây nguy hiểm

- gây nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gây nguy hiểm

hazards

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

endangering

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gây nguy hiểm

Gefährdungen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gefährdung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bedrohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infragestellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefährden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- gây nguy hiểm

exponieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

akut gewässergefährdend

Gây nguy hiểm cấp thời

chronisch gewässergefährdend

Gây nguy hiểm thường xuyên

Gewässergefährdend

Gây nguy hiểm cho nguồn nước:

Umweltgefährdende Stoffe

Chất gây nguy hiểm môi trường

Asbest, verflüssigte Metalle, umweltgefährdende Stoffe

Amiang, kim loại nóng lỏng, chất gây nguy hiểm môi trường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochwasser bedroht die Stadt

thành phố đang có nguy cơ bị lụt

der Frieden war bedroht

nền hòa bình đã bị đe dọa

das Haus war von Flammen bedroht

căn nhà có nguy ca bị thiêu rụi

diese Art ist vom Aussterben bedroht

loài này đang có nguy ca bị tuyệt chủng

sein Leben ist bedroht

tính mạng của nó đang bị đe dọa.

jmds. Leben gefährden

gây nguy hiểm đến tính mạng của ai.

jmdn. durch unvorsichtige Äußerun gen exponieren

gây nguy hiểm chữ ai bởi những lời phát biểu thiếu thận trọng. (Fachspr.)' trình bày, giải thích, dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedrohen /(sw. V.; hat)/

là mốì nguy cơ; gây nguy hiểm (gefährden);

thành phố đang có nguy cơ bị lụt : Hochwasser bedroht die Stadt nền hòa bình đã bị đe dọa : der Frieden war bedroht căn nhà có nguy ca bị thiêu rụi : das Haus war von Flammen bedroht loài này đang có nguy ca bị tuyệt chủng : diese Art ist vom Aussterben bedroht tính mạng của nó đang bị đe dọa. : sein Leben ist bedroht

infragestellen

gây nguy hiểm; làm ảnh hưởng không tốt đến điều gì;

gefährden /[ga'fe:rdan] (sw. V.; hat)/

làm hại; làm tổn thương; gây nguy hiểm; gây ngụy hại; đẩy vào vòng nguy hiểm;

gây nguy hiểm đến tính mạng của ai. : jmds. Leben gefährden

exponieren /[ekspo'ni:ron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) - gây nguy hiểm; có thể làm thiệt hại (cho ai);

gây nguy hiểm chữ ai bởi những lời phát biểu thiếu thận trọng. (Fachspr.)' trình bày, giải thích, dẫn : jmdn. durch unvorsichtige Äußerun gen exponieren

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefährdung

[EN] endangering

[VI] gây nguy hiểm ; mối đe dọa

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gefährdungen

[VI] Gây nguy hiểm

[EN] hazards