TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối đe dọa

mối đe dọa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gây nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mối đe dọa

 risk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

endangering

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mối đe dọa

Gefährdung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als Stoffe, die innerhalb der Nahrungskette verwendet werden, stellen Pflanzenschutzmittel damit eine mögliche Gefahr dar und dürfen nicht in die vom Menschen genutzten Nahrungsmittel und das Trinkwasser gelangen (Tabelle 2).

Như vậy, thuốc bảo vệ thực vật là một mối đe dọa và không được phép vào trong thực phẩm và nước uống của người (Bảng 2).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefährdung

[EN] endangering

[VI] gây nguy hiểm ; mối đe dọa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 risk

mối đe dọa