TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefährden

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nguy hiểm cho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gây thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phương hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa dẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa nạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giậm dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe nẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạt nộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy hiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm vào vòng nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ngụy hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy vào vòng nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gefährden

endanger/imperil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

expose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

endanger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

be a danger to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gefährden

gefährden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exponieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aussetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

belichten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da biologische Arbeitsstoffe der Risikogruppe 1 den Menschen nicht gefährden, können kontaminierte Abfälle in den Labor- und Produktionsbereichen der Schutzstufe 1 unbehandelt entsorgt werden.

Vì tác nhân sinh học của nhóm nguy cơ 1 không gây nguy hiểm cho con người, nên chất thải bị ô nhiễm trong khu vực phòng thí nghiệm và sản xuất mức độ bảo vệ 1 có thể được giải quyết mà không cần xử lý.

In diesen Schutz- und Sicherheitsstufen gibt es bei Beachtung normaler Hygieneregeln und den Grundregeln guter mikrobiologischer Technik keine Probleme, weil biologische Arbeitsstoffe der Risikogruppe 1 den Menschen nicht gefährden (Seite 102).

Trong mức độ bảo vệ và mức độ an toàn này chỉ cần để ý đến quy tắc vệ sinh bình thường và các nguyên tắc của kỹ thuật vi sinh tốt vì tác nhân sinh học của nhóm nguy cơ 1 không gây hại cho con người (trang 102).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie kennzeichnen, wie stark verschiedene Stoffe das Wasser gefährden.

Dùng để chỉ mức độ tác dụng của các chất độc hại khác nhau vào nước.

Es kennzeichnet die Eigenschaften von gefähr­ lichen Stoffen oder Zubereitungen, die geeignet sind, die menschliche Gesundheit und die Umwelt zu gefährden(Tabelle 1).

Luật này xác định đặc tính của những chất độc hại và những ảnh hưởng có hại cho sức khỏe hoặc môi trường (Bảng 1).

Die Haken könnten bei hochdrehenden Zweitaktmotoren (bis 16.000 1/min) durch ihre Massenträgheit ein Abheben bewirken und den sicheren Sitz in der Nut gefährden.

Ở động cơ hai thì tốc độ cao (đến 16.000 vòng/phút), các móc treo có thể bị nâng lên do lực quán tính và làm nguy hại đến vị trí an toàn trong rãnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Leben gefährden

gây nguy hiểm đến tính mạng của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefährden /[ga'fe:rdan] (sw. V.; hat)/

làm hại; làm tổn thương; gây nguy hiểm; gây ngụy hại; đẩy vào vòng nguy hiểm;

jmds. Leben gefährden : gây nguy hiểm đến tính mạng của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefährden /vt/

1. làm hại, gây thiệt hại, làm phương hại; 2. đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt, giậm dọa, đe nẹt, nạt nộ, uy hiếp, hãm (đẩy) vào vòng nguy hiểm; gefährdet sein ỗ trong vòng nguy hiểm, bị gây nguy hiểm, bị tổn hại, bị đe dọa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefährden /vt/KTA_TOÀN/

[EN] be a danger to

[VI] gây nguy hiểm cho

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gefährden

endanger

Từ điển Polymer Anh-Đức

endanger/imperil

gefährden

expose

exponieren, aussetzen (einem Schadstoff/einer Strahlung), gefährden; (to light) belichten (z.B. Film/Pflanzen)