TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạt nộ

nạt nộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quát mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa nạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa dẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giậm dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăm dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe nẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy hiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phương hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy hiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm vào vòng nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nạt nộ

anschreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

poltern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drohen D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedrohen mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

androhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einschüchtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jmdm bange machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dräuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefährden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschreien /vt/

1. quát mắng, la mắng, dọa nạt, nạt nộ; 2. kêu gọi, kêu;

dräuen /vi (cổ)/

de dọa, dọa dẫm, dọa nạt, giậm dọa, hăm dọa, đe nẹt, nạt nộ, đe, dọa, trộ, uy hiếp.

gefährden /vt/

1. làm hại, gây thiệt hại, làm phương hại; 2. đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt, giậm dọa, đe nẹt, nạt nộ, uy hiếp, hãm (đẩy) vào vòng nguy hiểm; gefährdet sein ỗ trong vòng nguy hiểm, bị gây nguy hiểm, bị tổn hại, bị đe dọa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschreien /(st. V.; hat) (abwertend)/

quát mắng; la mắng; nạt nộ; quát lên (với ai);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạt nộ

poltern vi, drohen vi D, bedrohen vt mit D, androhen vt, einschüchtern vt, jmdm bange machen; sự nạt nộ Drohung f, Bedrohung f, Einschüchterung f