Việt
de dọa
dọa dẫm
dọa nạt
giậm dọa
hăm dọa
đe nẹt
nạt nộ
đe
dọa
trộ
uy hiếp.
đe dọa
dọa dẫm uy hiếp
Đức
dräuen
dräuen /(sw. V.; hat) (dichter.)/
đe dọa; dọa dẫm uy hiếp (drohen);
dräuen /vi (cổ)/
de dọa, dọa dẫm, dọa nạt, giậm dọa, hăm dọa, đe nẹt, nạt nộ, đe, dọa, trộ, uy hiếp.