Việt
quát mắng
nạt nộ
la mắng
dọa nạt
kêu gọi
kêu
quát lên
Đức
anschreien
anschreien /(st. V.; hat) (abwertend)/
quát mắng; la mắng; nạt nộ; quát lên (với ai);
anschreien /vt/
1. quát mắng, la mắng, dọa nạt, nạt nộ; 2. kêu gọi, kêu;