durchhecheln /vt/
1. chải (len, dạ...); 2. quát mắng, chửi mắng, chửi rủa, chửi mắng.
anschreien /vt/
1. quát mắng, la mắng, dọa nạt, nạt nộ; 2. kêu gọi, kêu;
Schlittenfahren /(tách dược) vi (mit D)/
(tách dược) vi (mit D) quát mắng, mắng nhiếc, sỉ vả, la mắng, chỉnh, xạc, bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.