TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quát

quát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát mắng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la hét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắng chửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la hét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quát

schimpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fluchen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anplarren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anbrüllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbrullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Allgemeines.

Khái quát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Allgemein:

Tổng quát:

Acetate, allgemein

Acetat, tổng quát

Aldehyde, allgemein

Aldehyd, tổng quát

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

allgemein

Tổng quát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er brüllte den Jungen an

ông ta quát thằng bé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belfern /['belfern] (sw. V.; hat) (ugs.)/

la; quát; mắng chửi (schimpfen);

anbrullen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) quát; mắng; la hét;

ông ta quát thằng bé. : er brüllte den Jungen an

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anplarren /vt/

quát, nạt, mắng.

anbrüllen /vt/

quát, mắng, la hét (ai).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quát,quát mắng

schimpfen vt, fluchen.