TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

la rầy

la rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xạc một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răn bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khụyên dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

la rầy

vornehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschimpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hernehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschnauzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den werde ich mir mal vornehmen!

tao sẽ cho thằng đó một trận!

die Mutter verwies der Tochter die vorlauten Worte

bà mẹ rầy con gái vì những lời nói leo.

ich muss mir das Kind mal hernehmen, es ist so ungezogen

tôi phải mắng đứa bé một trận, nó hỗn quá.

dauernd angeschnauzt werden

thường xuyên bị la mắng.

jmdn. streng zurechtweisen

nghiêm khắc khiển trách ai

er wies ihn wegen seines undiszip linierten Verhaltens zurecht

ông ta la rầy nó vì thói vô kỷ luật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehmen /(st. V.; hat)/

(ugs ) la rầy; khiển trách (vorknöpfen);

tao sẽ cho thằng đó một trận! : den werde ich mir mal vornehmen!

ausschimpfen /(sw. V.; hat)/

mắng; chửi; la rầy;

anherrschen /(sw. V.; hat)/

mắng; chửi; la rầy;

anwettern /(sw. V.; hat) (selten)/

la rầy; quở mắng; khiển trách (anherrschen, zornig anfahren);

verweisen /(st. V.; hat)/

(geh ) phê bình; khiển trách; la rầy (vorhalten);

bà mẹ rầy con gái vì những lời nói leo. : die Mutter verwies der Tochter die vorlauten Worte

hernehmen /(st. V.; hat)/

(landsch ) la rầy; quở mắng; xạc một trận;

tôi phải mắng đứa bé một trận, nó hỗn quá. : ich muss mir das Kind mal hernehmen, es ist so ungezogen

anschnauzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

la rầy; quát mắng; khiển trách; quở trách;

thường xuyên bị la mắng. : dauernd angeschnauzt werden

zurechtweisen /(st. V.; hat)/

răn bảo; khụyên dạy; quở mắng; la rầy; khiển trách;

nghiêm khắc khiển trách ai : jmdn. streng zurechtweisen ông ta la rầy nó vì thói vô kỷ luật. : er wies ihn wegen seines undiszip linierten Verhaltens zurecht