TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xạc một trận

la rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xạc một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xạc một trận

hernehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss mir das Kind mal hernehmen, es ist so ungezogen

tôi phải mắng đứa bé một trận, nó hỗn quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hernehmen /(st. V.; hat)/

(landsch ) la rầy; quở mắng; xạc một trận;

tôi phải mắng đứa bé một trận, nó hỗn quá. : ich muss mir das Kind mal hernehmen, es ist so ungezogen