Việt
mắng
chửi
xạc
chỉnh
dọa nạt
nẹt nộ
nạt..
la rầy
Đức
anherrschen
anherrschen /(sw. V.; hat)/
mắng; chửi; la rầy;
anherrschen /vt/
mắng, chửi, xạc, chỉnh, dọa nạt, nẹt nộ, nạt..