anplarren /vt/
quát, nạt, mắng.
drohen /vi (mit D)/
vi (mit D) đe dọa, hăm dọa, đe nẹt, nộ nạt, dọa nạt, dọa dẫm, giạm dọa, nạt, đe, uy hiép.
Drohung /í =, -en/
sự] đe dọa, hăm dọa, denẹt, nộ nạt, dọa nạt, dọa dẫm, giậm dọa, trộ, nạt, đe, uy hiếp; eine Drohung ausstoßen xem dróhen.
anherrschen /vt/
mắng, chửi, xạc, chỉnh, dọa nạt, nẹt nộ, nạt..