Việt
răn bảo
khụyên dạy
quở mắng
la rầy
khiển trách
Đức
zurechtweisen
jmdn. streng zurechtweisen
nghiêm khắc khiển trách ai
er wies ihn wegen seines undiszip linierten Verhaltens zurecht
ông ta la rầy nó vì thói vô kỷ luật.
zurechtweisen /(st. V.; hat)/
răn bảo; khụyên dạy; quở mắng; la rầy; khiển trách;
nghiêm khắc khiển trách ai : jmdn. streng zurechtweisen ông ta la rầy nó vì thói vô kỷ luật. : er wies ihn wegen seines undiszip linierten Verhaltens zurecht