Việt
sỉ vả
quát mắng
mắng nhiếc
la mắng
chỉnh
xạc
bắt bẻ
bẻ họe
hoạnh họe
kiếm chuyện
xét nét
gây sự
sinh sự.
Đức
Schlittenfahren
Schlittenfahren /(tách dược) vi (mit D)/
(tách dược) vi (mit D) quát mắng, mắng nhiếc, sỉ vả, la mắng, chỉnh, xạc, bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, gây sự, sinh sự.
X. sỉ mạ.