TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchhecheln

chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi mắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế nhạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm biếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchhecheln

durchhecheln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Affäre wurde in allen Zeitungen durchgehechelt

vụ tai tiếng ấy đã bị tất cả các tờ báo chỉ trích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchhecheln /(sw. V.; hat)/

(Flachs) chải (len, dạ );

durchhecheln /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) chế nhạo; châm biếm; chỉ trích;

die Affäre wurde in allen Zeitungen durchgehechelt : vụ tai tiếng ấy đã bị tất cả các tờ báo chỉ trích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchhecheln /vt/

1. chải (len, dạ...); 2. quát mắng, chửi mắng, chửi rủa, chửi mắng.