Việt
chải
quát mắng
chửi mắng
chửi rủa
chửi mắng.
chế nhạo
châm biếm
chỉ trích
Đức
durchhecheln
die Affäre wurde in allen Zeitungen durchgehechelt
vụ tai tiếng ấy đã bị tất cả các tờ báo chỉ trích.
durchhecheln /(sw. V.; hat)/
(Flachs) chải (len, dạ );
(ugs abwertend) chế nhạo; châm biếm; chỉ trích;
die Affäre wurde in allen Zeitungen durchgehechelt : vụ tai tiếng ấy đã bị tất cả các tờ báo chỉ trích.
durchhecheln /vt/
1. chải (len, dạ...); 2. quát mắng, chửi mắng, chửi rủa, chửi mắng.