Việt
đe dọa
dọa dẫm
dọa nạt
hăm dọa
trộ
uy hiếp.
uy hiếp
Đức
androhen
jmdm. etw. androhen
đem vật gì (hay điều'gì)'ra dọa ai
jmdm. ein ị Gerichtsverfahren an- drohen
dọa đưa ai ra tòa.
androhen /(sw. V.; hat)/
đe dọa; dọa dẫm; dọa nạt; hăm dọa; uy hiếp;
jmdm. etw. androhen : đem vật gì (hay điều' gì)' ra dọa ai jmdm. ein ị Gerichtsverfahren an- drohen : dọa đưa ai ra tòa.
androhen /vt/
đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt, hăm dọa, trộ, uy hiếp.