TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây nguy hiểm cho

gây nguy hiểm cho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gây nguy hiểm cho

be a danger to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 be a danger to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gây nguy hiểm cho

gefährden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da biologische Arbeitsstoffe der Risikogruppe 1 den Menschen nicht gefährden, können kontaminierte Abfälle in den Labor- und Produktionsbereichen der Schutzstufe 1 unbehandelt entsorgt werden.

Vì tác nhân sinh học của nhóm nguy cơ 1 không gây nguy hiểm cho con người, nên chất thải bị ô nhiễm trong khu vực phòng thí nghiệm và sản xuất mức độ bảo vệ 1 có thể được giải quyết mà không cần xử lý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Signale werden dabei häufig mit der für den Menschen ungefährlichen 24 V Gleichspannung erzeugt.

Thông thường những tín hiệu này được cung cấp do điện áp một chiều 24 V, không gây nguy hiểm cho con người.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gefährdung der Gesundheit von Mensch und Tier, z.B. durch krebserregende Stoffe

Gây nguy hiểm cho sức khỏe người và động vật, thí dụ những chất gây ung thư

Beim Erdgasantrieb ergeben sich prinzipbedingte Gefahren für die Umwelt, z.B. durch das unkontrollierte Ausströmen von Gas oder die Explosionsgefahr durch Druckanstieg.

Vận hành với khí thiên nhiên có thể gây nguy hiểm cho môi trường, thí dụ việc tràn khí không kiểm soát được hay nguy cơ nổ do áp suất tăng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gewässergefährdend

Gây nguy hiểm cho nguồn nước:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefährden /vt/KTA_TOÀN/

[EN] be a danger to

[VI] gây nguy hiểm cho

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 be a danger to

gây nguy hiểm cho

be a danger to

gây nguy hiểm cho