TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy vào vòng nguy hiểm

làm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ngụy hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy vào vòng nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẩy vào vòng nguy hiểm

gefährden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Leben gefährden

gây nguy hiểm đến tính mạng của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefährden /[ga'fe:rdan] (sw. V.; hat)/

làm hại; làm tổn thương; gây nguy hiểm; gây ngụy hại; đẩy vào vòng nguy hiểm;

gây nguy hiểm đến tính mạng của ai. : jmds. Leben gefährden