Việt
làm hại
làm tổn thương
gây nguy hiểm
gây ngụy hại
đẩy vào vòng nguy hiểm
Đức
gefährden
jmds. Leben gefährden
gây nguy hiểm đến tính mạng của ai.
gefährden /[ga'fe:rdan] (sw. V.; hat)/
làm hại; làm tổn thương; gây nguy hiểm; gây ngụy hại; đẩy vào vòng nguy hiểm;
gây nguy hiểm đến tính mạng của ai. : jmds. Leben gefährden