exponieren /[ekspo'ni:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) - gây nguy hiểm;
có thể làm thiệt hại (cho ai);
gây nguy hiểm chữ ai bởi những lời phát biểu thiếu thận trọng. (Fachspr.)' trình bày, giải thích, dẫn : jmdn. durch unvorsichtige Äußerun gen exponieren