TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufdrängen

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằn nì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ kèo cho được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằng nặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len vào ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufdrängen

aufdrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. aufdrän gen

buộc ai làm gì

er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt

hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về.

ich will mich aber nicht aufdrängen

tôi không muốn tự ép buộc mình.

ein Gedanke drängt sich [mir] auf

một ý nghĩ len lỏi trong đầu tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrängen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; thôi thúc; nằn nì; làm áp lực (hartnäckig anbieten, aufnötigen);

jmdm. etw. aufdrän gen : buộc ai làm gì er hat mir seine Begleitung förmlich aufgedrängt : hắn đã ép buộc tôi đề hắn đưa về.

aufdrängen /(sw. V.; hat)/

kỳ kèo cho được; nằng nặc (zudringlich sein);

ich will mich aber nicht aufdrängen : tôi không muốn tự ép buộc mình.

aufdrängen /(sw. V.; hat)/

nảy ra; len vào ý thức;

ein Gedanke drängt sich [mir] auf : một ý nghĩ len lỏi trong đầu tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufdrängen /vt/

buộc, thắt;