Việt
nảy ra
len vào ý thức
Đức
aufdrängen
ein Gedanke drängt sich [mir] auf
một ý nghĩ len lỏi trong đầu tôi.
aufdrängen /(sw. V.; hat)/
nảy ra; len vào ý thức;
một ý nghĩ len lỏi trong đầu tôi. : ein Gedanke drängt sich [mir] auf