Việt
kỳ kèo cho được
nằng nặc
Đức
aufdrängen
ich will mich aber nicht aufdrängen
tôi không muốn tự ép buộc mình.
aufdrängen /(sw. V.; hat)/
kỳ kèo cho được; nằng nặc (zudringlich sein);
tôi không muốn tự ép buộc mình. : ich will mich aber nicht aufdrängen