grip /xây dựng/
bề dày kẹp
grip /xây dựng/
bề dày kẹp
grip /điện lạnh/
cái gắp
grip /điện lạnh/
sự gắp
grip
cần gạt
grip
bề dày kẹp
grip /xây dựng/
hàm êtô
grip
sự kẹp chặt
grip /hóa học & vật liệu/
sự nắm chặt
grip /xây dựng/
cái gắp
grip
sự nắm chặt
grip
tay nắm
grip
nắm chặt
grip /cơ khí & công trình/
bấu chặt
grip /xây dựng/
dụng cụ ôm
grip /giao thông & vận tải/
bám đáy
grip
bám đất (neo)
grip /giao thông & vận tải/
bám đất (neo)
grip /ô tô/
độ bám đường
grip
sự bắt chặt
grip
bám đáy
grip
bấu chặt
grip, handle /cơ khí & công trình/
dụng cụ ôm
workholding fixture, grip
dụng cụ kẹp chặt
grip, road holding /ô tô/
độ bám đường
Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.; Là khả năng xe bám trên đường.
catch, grab, grip
sự gắp
grip, handgrip, lever
cần gạt
clamp, grab, grip
tay hãm
grip, rod, shank
báng
casing clamp, confine, grip
vòng kẹp giữ ống chống