Việt
vòng kẹp ống
dây đai ống
vòng kẹp nối ống
vòng kẹp ống chống
cái kẹp ống
bao đựng kẹp
vòng kẹp giữ ống chống
kẹp ván khuôn
Anh
casing clamp
pipe strap
tube clip
deck
collar
confine
grip
Đức
Rohrklammer
Rohrschelle
casing clamp, deck
casing clamp, collar
casing clamp, confine, grip
Rohrklammer /f/D_KHÍ/
[EN] casing clamp
[VI] vòng kẹp ống chống (kỹ thuật khoan)
Rohrschelle /f/D_KHÍ/
[VI] vòng kẹp ống
Rohrschelle /f/XD/
[EN] casing clamp, pipe strap, tube clip
[VI] cái kẹp ống, dây đai ống, vòng kẹp nối ống
['keisiɳ klæmp]
o vòng kẹp ống
Vòng ở quanh ống chống dùng để giữ chặt ống khi kéo thả.