TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bám đường

độ bám đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ bám đường

 grip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road holding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nasshaftung.

Độ bám đường ướt.

Vorderachse schlechte Bodenhaftung (t2).

Cầu trước có độ bám đường kém (t2).

HA hat schlechtere Bodenhaftung (t3).

Cầu sau có độ bám đường kém (t3).

Er ist ein Federelement, das zur Verbesserung der Straßenlage beiträgt.

Thanh ổn định là một chi tiết lò xo giúp cải thiện độ bám đường của xe.

Somit wird den Rädern mit der besseren Bodenhaftung mehr Drehmoment zugeteilt.

Theo cách này, nhiều momen hơn được phân phối tới bánh xe có độ bám đường tốt hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grip, road holding /ô tô/

độ bám đường

Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.; Là khả năng xe bám trên đường.

 grip /ô tô/

độ bám đường

 road holding /ô tô/

độ bám đường