TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rod

cấu đòn bẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh thép tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rod

 rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod

cấu đòn bẩy

 rod

sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)

 rod

sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)

 rod

sào đo (trắc địa)

 rod /hóa học & vật liệu/

sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)

 rod /hóa học & vật liệu/

sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)

 rod /hóa học & vật liệu/

sào đo (trắc địa)

 rod /xây dựng/

sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)

 rod /toán & tin/

sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)

 rod /vật lý/

sào đo (trắc địa)

 rod /điện lạnh/

đũa

 rod /xây dựng/

thanh thép tròn