TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sào đo

sào đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sào tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sào đo

gaging pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaging pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sào đo

Meßlatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßlatte /f/XD/

[EN] rod

[VI] mia, sào tiêu, sào đo

Meßlatte /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] rod

[VI] mia, cọc tiêu, sào đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gaging pole

sào đo

 rod

sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)

 rod

sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)

 rod

sào đo (trắc địa)

 gaging pole /hóa học & vật liệu/

sào đo

 rod /hóa học & vật liệu/

sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)

 rod /hóa học & vật liệu/

sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)

 rod /hóa học & vật liệu/

sào đo (trắc địa)

 rod /xây dựng/

sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)

 rod /toán & tin/

sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)

 rod /vật lý/

sào đo (trắc địa)