Việt
bám đất
bám chặt
móc vào
Anh
grip
bite
Đức
fassen
greifen
bám đất (neo)
grip /giao thông & vận tải/
fassen /vt/VT_THUỶ/
[EN] grip
[VI] bám đất (neo)
greifen /vi/CT_MÁY (cái giũa) VT_THUỶ/
[EN] bite
[VI] bám chặt, bám đất, móc vào