TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bite

kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móc vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bám chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bám chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cặp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cál xán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ãn mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cắt gọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tẩy gỉ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ãn mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đốm trắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cắn

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩm thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vặn chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bám đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản xạ cắn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

bite

bite

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

friar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hickey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nipzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflex

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

bite

Anzugsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Putzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Griffbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Walzenspalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

greifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Greifvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bite

pouvoir de prise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

petouilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

larrons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peluchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone d'engagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace entre cylindres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écartement entre cylindres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

reflex,bite

phản xạ cắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bite

sự bám chặt (cán)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

greifen /vt/XD/

[EN] bite

[VI] vặn chặn (vít)

greifen /vi/CT_MÁY (cái giũa) VT_THUỶ/

[EN] bite

[VI] bám chặt, bám đất, móc vào

Greifvermögen /nt/CNSX/

[EN] bite

[VI] sự bám chặt (cán)

anlösen /vt/CNSX/

[EN] bite

[VI] kẹp, cặp, móc vào (chất dẻo)

fassen /vt/CNSX/

[EN] bite

[VI] kẹp, cặp, móc (dụng cụ)

Ätzung /f/CNSX/

[EN] bite

[VI] sự ăn mòn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bite /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Anzugsvermögen

[EN] bite

[FR] pouvoir de prise

bite,friar,hickey /TECH/

[DE] Putzen

[EN] bite; friar; hickey

[FR] petouilles; larrons; moines; peluchage

bite,nip,nipzone /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Griffbereich

[EN] bite; nip; nipzone

[FR] zone d' engagement

bite,gap,nip /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Walzenspalt

[EN] bite; gap; nip

[FR] espace entre cylindres; passe; écartement entre cylindres

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bite

bám chặt, ăn mòn, tẩm thực, bắt

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

bite

cắn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

BITE

Built-In Test Equipment

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bite

sự ăn mòn(khắc) ; đốm trắng(in)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bite

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

bite

bite

v. to cut with the teeth

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bite

sự kẹp; sự cặp; sự cál xán (vào); sự ãn mòn; kẹp, cặp; móc vào; cắt gọt (bước tiến ngang); tẩy gỉ; ãn mòn