TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ätzung

sự khắc mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tẩm thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khắc bản kẽm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ätzung

etching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acid embossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid etching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ätzung

Ätzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ätzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anätzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ätze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ätzerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ätzung

gravure à l'acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

morsure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anätzung,Ätze,Ätzerei,Ätzung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anätzung; Ätze; Ätzerei; Ätzung

[EN] acid embossing; acid etching; biting; etching

[FR] gravure à l' acide; morsure

Từ điển Polymer Anh-Đức

etching

Ätzen, Ätzung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ätzung /f =, -en/

1. sự tẩm thực (bằng kiềm); 2. (in) sự khắc bản kẽm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzung /f/IN, Đ_TỬ/

[EN] etching

[VI] sự khắc mòn

Ätzung /f/CNSX/

[EN] bite

[VI] sự ăn mòn