Việt
sự ăn mòn
sự tẩy gỉ
sự khắc mòn
sự khắc
sự tẩy a xít
sự tẩm thưc.
tẩy rửa
ngâm axít
ăn mòn
chạm
khắc bằng cách ngâm axít
Anh
ETCHING
etch
engrave
pickling
attack
Đức
ÄTZEN
Ätzung
Pháp
TRAITEMENT D'ACIDE
gravure
attaque chimique
gravure chimique
usinage chimique
effectuer une attaque chimique
etching
Ätzen, Ätzung
ätzen /[’etsan] (sw. V.; hat)/
tẩy rửa; ngâm axít;
(axít) ăn mòn;
chạm; khắc bằng cách ngâm axít;
Ätzen /n -s (in)/
sự ăn mòn, sự tẩy a xít, sự tẩm thưc.
Ätzen /nt/XD/
[EN] pickling
[VI] sự tẩy gỉ
Ätzen /nt/HOÁ/
[EN] attack, etching
[VI] sự ăn mòn, sự khắc mòn
Ätzen /nt/IN/
[EN] etching
[VI] sự khắc
Ätzen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ätzen
[EN] engrave; etching
[FR] gravure
[FR] attaque chimique; gravure chimique; usinage chimique
ätzen /INDUSTRY-METAL/
[DE] ätzen
[EN] etch
[FR] effectuer une attaque chimique
ätzen
[DE] ÄTZEN
[EN] ETCHING
[FR] TRAITEMENT D' ACIDE