Việt
sự khắc mòn
sự ăn mòn
sự tan mòn
bản khắc
sự tẩm thực
Anh
etching
ablation
burning-in
attack
Đức
Einbrennen
Ätzung
Ablation
Ätzen
sự khắc mòn, bản khắc, sự tẩm thực, sự ăn mòn
Einbrennen /nt/IN/
[EN] burning-in
[VI] sự khắc mòn
Ätzung /f/IN, Đ_TỬ/
[EN] etching
Ablation /f/M_TÍNH, KTH_NHÂN/
[EN] ablation
[VI] sự tan mòn, sự khắc mòn
Ätzen /nt/HOÁ/
[EN] attack, etching
[VI] sự ăn mòn, sự khắc mòn
ablation, etching /điện tử & viễn thông/