TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 etching

ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khắc mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn mòn sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình tẩm thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp sơn nền ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khắc trên thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 etching

 etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ablation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etch figure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etch primer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steel engraving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etching

ăn mòn

 ablation, etching /điện tử & viễn thông/

sự khắc mòn

erosion, etching

sự ăn mòn sơn

etch figure, etching /điện lạnh/

hình tẩm thực

etch primer, etching

lớp sơn nền ăn mòn

steel engraving, etching

sự khắc trên thép