erosion
[i'rouʒn]
o sự xâm thực
- Sự phá huỷ và di chuyển vật liệu.
- Sự hình thành vụn trầm tích do phong hoá của đá và di chuyển của những hạt vụn đá tới một vị trí khác.
o sự gặm mòn, sự xói mòn
§ areal erosion : xâm thực trên mặt
§ backward erosion : xâm thực ngược
§ chemical erosion : ăn mòn hóa học
§ concealed erosion : xói mòn ẩn
§ differential erosion : xâm thực phân dị
§ fluviatile erosion : xói mòn do sông
§ glacial erosion : sự bào mòn sông băng
§ gully erosion : mương xói; sự xói mòn rãnh
§ headward erosion : xâm thực đi lên, xâm thực hướng lên, xâm thực ngược dòng
§ lateral erosion : xâm thực ở bên, sự xói mòn sườn
§ marine erosion : xâm thực do biển
§ retrogressive erosion : xâm thực giật lùi
§ river erosion : sự xói mòn do sông
§ sheet erosion : sự xâm thực theo lớp
§ soil erosion : sự sói mòn đất
§ stream erosion : sự xói mòn do dòng chảy
§ subaerial erosion : sự xói mòn gần mặt đất
§ wave erosion : xâm thực do sóng, sự xói mòn do sóng
§ wind erosion : sự thổi mòn