classification /môi trường/
sự phân loại đất
classification
sự phân hạng
classification /xây dựng/
sự phân loại đất
classification
sự xếp hạng (tàu)
classification /giao thông & vận tải/
sự xếp hạng (tàu)
Classification,Erosion
phân loại xói lở
classification, shunting /giao thông & vận tải/
sự chuyển đường tàu
Classification,Erosion /giao thông & vận tải/
phân loại xói lở
classification, soil classification /xây dựng/
sự phân loại đất
Classification,Engineering soil /môi trường/
phân loại đất xây dựng