TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erosion

sự xói mòn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

xói mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sự xâm thực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bào mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hao mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xâm thực

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

phân loại xói lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn mòn sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xói mòn <địa chất>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự lở khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết lẹo vật đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ản mòn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phá hủy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ăn mòn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

erosion

erosion

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 Classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

erosion

Erosion

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtragung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswaschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenabtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintiefung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolkbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskolkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abnutzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

erosion

Érosion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Erosion

Xói mòn

Erosion

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

erosion

Sự xói mòn, ăn mòn

Sự phá hủy bề mặt của mô, vật thể hay công trình xây dựng. Đối với đất: sự di chuyển vật chất trên bề mặt đất do thời tiết, nước chảy, băng trôi, gió và bão.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolkbildung /f/CNSX/

[EN] erosion

[VI] sự ăn mòn (mặt trước dao gọt)

Abtragung /f/S_PHỦ, CNSX/

[EN] erosion

[VI] sự hao mòn (cắt gọt)

Auswaschung /f/XD/

[EN] erosion

[VI] sự xói mòn

Auskolkung /f/CNSX/

[EN] erosion

[VI] sự ăn mòn (mặt trước dao cắt)

Erosion /f/XD, THAN, NLPH_THẠCH/

[EN] erosion

[VI] sự xói mòn, sự ăn mòn

Abnutzung /f/S_PHỦ/

[EN] erosion

[VI] sự ăn mòn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

erosion

sự ản mòn; sự phá hủy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

erosion

sự xói mòn, sự ăn mòn, sự bào mòn, sự hao mòn, sự lở khuôn, vết lẹo vật đúc

Từ điển môi trường Anh-Việt

Erosion

Sự xói mòn

The wearing away of land surface by wind or water, intensified by land-clearing practices related to farming, residential or industrial development, road building, or logging.

Sự bào mòn bề mặt đất do gió và nước gây ra, bị làm xấu đi bằng việc phát quang để canh tác, phát triển các khu dân cư hay công nghiệp, xây dựng đường xá hoặc khai thác gỗ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abtragung

erosion

Erosion

erosion

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Auswaschung

[EN] erosion

[VI] xói mòn < địa chất>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

erosion

sự mài mòn Sự biến mất dần của vật liệu do mòn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Erosion

[DE] Erosion

[VI] Sự xói mòn

[EN] The wearing away of land surface by wind or water, intensified by land-clearing practices related to farming, residential or industrial development, road building, or logging.

[VI] Sự bào mòn bề mặt đất do gió và nước gây ra, bị làm xấu đi bằng việc phát quang để canh tác, phát triển các khu dân cư hay công nghiệp, xây dựng đường xá hoặc khai thác gỗ.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Erosion

Xói mòn

Từ điển phân tích kinh tế

erosion

xói mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erosion

sự xói mòn

erosion

sự xâm thực

 Classification,Erosion

phân loại xói lở

 Classification,Erosion /giao thông & vận tải/

phân loại xói lở

erosion, etching

sự ăn mòn sơn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erosion /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Auswaschung; Bodenabtragung; Eintiefung; Erosion; Kolk; Kolkung

[EN] erosion

[FR] érosion

erosion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Erosion

[EN] erosion

[FR] erosion

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

erosion

sự xói mòn, sự bào mòn, sự xâm thực ~ column cộ t xói mòn ~ cycle chu k ỳ xâm thực ~ scrarp vách đứng xâm thực ~ level mức xâm thực areal ~ sự xói mòn bên glacial ~ sự bào mòn do sông băng gully ~ sự xói mòn do dòng chảy xiết honey comb ~ sự xói mòn lỗ chỗ head ward ~ sự xâm thực ngược dòng karst ~ sự xâm thực do cacxtơ lateral ~ sự xâm thực bên hông linear ~ sự xâm thực theo đường marine ~ sự xâm thực do biển normal ~ sự xâm thực bình thường river ~ sự xói mòn do sông retrogressive ~ sự xâm thực giật lùi selection ~ sự xâm thực phân dị sheet ~ sự xói mòn lớp mặt soil ~ sự xói mòn đất tunnel ~ sự xói mòn ngầm dưới đất wind ~ sự thổi mòn (gió)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

erosion

erosion

Erosion, Abtragung

Tự điển Dầu Khí

erosion

[i'rouʒn]

o   sự xâm thực

- Sự phá huỷ và di chuyển vật liệu.

- Sự hình thành vụn trầm tích do phong hoá của đá và di chuyển của những hạt vụn đá tới một vị trí khác.

o   sự gặm mòn, sự xói mòn

§   areal erosion : xâm thực trên mặt

§   backward erosion : xâm thực ngược

§   chemical erosion : ăn mòn hóa học

§   concealed erosion : xói mòn ẩn

§   differential erosion : xâm thực phân dị

§   fluviatile erosion : xói mòn do sông

§   glacial erosion : sự bào mòn sông băng

§   gully erosion : mương xói; sự xói mòn rãnh

§   headward erosion : xâm thực đi lên, xâm thực hướng lên, xâm thực ngược dòng

§   lateral erosion : xâm thực ở bên, sự xói mòn sườn

§   marine erosion : xâm thực do biển

§   retrogressive erosion : xâm thực giật lùi

§   river erosion : sự xói mòn do sông

§   sheet erosion : sự xâm thực theo lớp

§   soil erosion : sự sói mòn đất

§   stream erosion : sự xói mòn do dòng chảy

§   subaerial erosion : sự xói mòn gần mặt đất

§   wave erosion : xâm thực do sóng, sự xói mòn do sóng

§   wind erosion : sự thổi mòn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Erosion

[EN] Erosion

[VI] Xâm thực; xói mòn [sự]

[FR] Érosion

[VI] Sự phá hoại, vận chuyển và tích tụ vật liệu đất đá do các tác nhân khác nhau: băng hà, dòng nước. Trong các công trình cầu đường chú ý xói mòn do dòng sông, do nước mặt, do gió...

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

erosion

xói mòn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

erosion

sự xói mòn