Việt
sự tạo miệng lõm
sự ăn mòn
Anh
cratering
erosion
undermining
Đức
Kolkbildung
Unterwaschung
Pháp
affouillement
Kolkbildung,Unterwaschung /SCIENCE/
[DE] Kolkbildung; Unterwaschung
[EN] undermining
[FR] affouillement
Kolkbildung /f/CNSX/
[EN] cratering
[VI] sự tạo miệng lõm (cắt gọt)
[EN] erosion
[VI] sự ăn mòn (mặt trước dao gọt)