TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cratering

sự hình thành miệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạo miệng hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo miệng lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cratering

cratering

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cratering

Kraterbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolkbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cratering

formation de cratères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraterbildung /f/CNSX/

[EN] cratering

[VI] sự tạo miệng hàn

Kolkbildung /f/CNSX/

[EN] cratering

[VI] sự tạo miệng lõm (cắt gọt)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cratering /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kraterbildung

[EN] cratering

[FR] formation de cratères

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cratering

sự hình thành miệng núi lửa