TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tan mòn

sự tan mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khắc mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tan mòn

ablation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ablating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ablation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ablating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tan mòn

Abtragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtragen /nt/V_LÝ/

[EN] ablating

[VI] sự tan mòn

Abschmelzen /nt/V_LÝ/

[EN] ablating

[VI] sự tan mòn

Ablation /f/M_TÍNH, KTH_NHÂN/

[EN] ablation

[VI] sự tan mòn, sự khắc mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ablating /điện lạnh/

sự tan mòn

 ablation /điện lạnh/

sự tan mòn

 ablating, ablation /vật lý/

sự tan mòn

ablation /hóa học & vật liệu/

sự tan mòn

 ablating /hóa học & vật liệu/

sự tan mòn