TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablation

sự tan mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khắc mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ablation

ablation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ablation

ablation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbrand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschmelzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ablation

Ablation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablation /f/M_TÍNH, KTH_NHÂN/

[EN] ablation

[VI] sự tan mòn, sự khắc mòn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ablation /SCIENCE/

[DE] ablation

[EN] ablation

[FR] Ablation

Ablation /SCIENCE/

[DE] Ablation

[EN] ablation

[FR] ablation

Abbrand,Ablation,Abschmelzung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abbrand; Ablation; Abschmelzung

[EN] ablation

[FR] ablation