TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engrave

chạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Chạm khắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tro

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm bản khắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bản kẽm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chế bản kẽm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

engrave

engrave

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

etching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

engrave

eingravieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gravieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

engrave

gravure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engrave,etching /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ätzen

[EN] engrave; etching

[FR] gravure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gravieren /vt/IN/

[EN] engrave

[VI] làm bản khắc, làm bản kẽm, chế bản kẽm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engrave

khác, tro, chạm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engrave

chạm, trổ, khắc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eingravieren

engrave

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

engrave

Chạm khắc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

engrave

To cut or carve in or upon some surface.